Có 7 kết quả:
政事 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ • 正事 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ • 正室 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ • 正式 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ • 正是 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ • 正視 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ • 正视 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) politics
(2) government affairs
(2) government affairs
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's proper business
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first wife
(2) legal wife
(2) legal wife
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chính thức, được công nhận rộng rãi
Từ điển Trung-Anh
(1) formal
(2) official
(2) official
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (emphasizes that sth is precisely or exactly as stated)
(2) precisely
(3) exactly
(4) even
(5) if
(6) just like
(7) in the same way as
(2) precisely
(3) exactly
(4) even
(5) if
(6) just like
(7) in the same way as
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face squarely
(2) to meet head on
(3) to face up to
(2) to meet head on
(3) to face up to
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face squarely
(2) to meet head on
(3) to face up to
(2) to meet head on
(3) to face up to