Có 7 kết quả:

政事 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ正事 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ正室 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ正式 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ正是 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ正視 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ正视 zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ

1/7

zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

one's proper business

Bình luận 0

zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) first wife
(2) legal wife

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chính thức, được công nhận rộng rãi

Từ điển Trung-Anh

(1) formal
(2) official

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to face squarely
(2) to meet head on
(3) to face up to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to face squarely
(2) to meet head on
(3) to face up to

Bình luận 0